Có 1 kết quả:

小灶 xiǎo zào ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ

1/1

xiǎo zào ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mess hall for high-ranking cadres
(2) (fig.) special treatment
(3) cf. 大灶[da4 zao4]

Bình luận 0