Có 1 kết quả:
小灶 xiǎo zào ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mess hall for high-ranking cadres
(2) (fig.) special treatment
(3) cf. 大灶[da4 zao4]
(2) (fig.) special treatment
(3) cf. 大灶[da4 zao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0